No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Club |
1 | 1GK | Đào Thị Kiều Oanh | (2003-01-25)25 January 2003 (aged 16) | Hà Nội |
22 | 1GK | Danh Thị Kiều My | (2004-05-15)15 May 2004 (aged 15) | Hồ Chí Minh City |
23 | 1GK | Lê Thị Trà My | (2004-07-17)17 July 2004 (aged 15) | PVF |
|
2 | 2DF | Ngô Thị Thư | (2003-07-10)10 July 2003 (aged 16) | Hà Nội |
3 | 2DF | Ung Thị Mỹ Trinh | (2003-06-30)30 June 2003 (aged 16) | Hà Nội |
5 | 2DF | Lê Thị Bảo Trâm | (2004-03-02)2 March 2004 (aged 15) | Than Khoáng Sản |
6 | 2DF | Nguyễn Thị Như Quỳnh | (2004-03-28)28 March 2004 (aged 15) | PVF |
13 | 2DF | Lê Thị Kim Oanh | (2004-08-14)14 August 2004 (aged 14) | Hà Nội |
14 | 2DF | Ngô Thị Huyền | (2003-10-25)25 October 2003 (aged 15) | PVF |
16 | 2DF | Trần Thị Hạnh | (2003-06-10)10 June 2003 (aged 16) | Phong Phú Hà Nam |
17 | 2DF | Hồ Thị Thanh Thảo | (2004-05-17)17 May 2004 (aged 15) | PVF |
20 | 2DF | Nguyễn Thị Nga | (2003-05-02)2 May 2003 (aged 16) | TNG Thái Nguyên |
|
4 | 3MF | Nguyễn Thùy Linh | (2004-01-15)15 January 2004 (aged 15) | Phong Phú Hà Nam |
7 | 3MF | Trần Nhật Lan | (2004-01-01)1 January 2004 (aged 15) | Than Khoáng Sản |
12 | 3MF | Đỗ Thị Nhi | (2003-07-27)27 July 2003 (aged 16) | Hà Nội |
18 | 3MF | Phạm Thanh Huyền | (2004-11-27)27 November 2004 (aged 14) | Than Khoáng Sản |
19 | 3MF | Hồ Thị Kim | (2003-03-28)28 March 2003 (aged 16) | Hà Nội |
24 | 3MF | Nguyễn Thị Thuý Phương | (2003-06-02)2 June 2003 (aged 16) | Hồ Chí Minh City |
|
8 | 4FW | Vũ Thị Hoa (captain) | (2003-11-06)6 November 2003 (aged 15) | Hà Nội |
9 | 4FW | Phan Thị Ngọc Trâm | (2003-04-15)15 April 2003 (aged 16) | Hồ Chí Minh City |
10 | 4FW | Đặng Thanh Thảo | (2003-02-24)24 February 2003 (aged 16) | Hà Nội |
11 | 4FW | Bùi Thị Thương | (2004-07-01)1 July 2004 (aged 15) | Hà Nội |
15 | 4FW | Trần Thị Minh Anh | (2005-07-18)18 July 2005 (aged 14) | Than Khoáng Sản |
21 | 4FW | Tạ Thị Thủy | (2004-03-19)19 March 2004 (aged 15) | Phong Phú Hà Nam |