1167
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1167 trong lịch Julius.
Sư kiện
tháng 11:Các thị trấn miền bắc nước Ý thành lập từ Lombardi League
ngày 29 tháng 5:Trận Monte Porzio - Một đội quân La mã hỗ trợ ĐGH Alexander III bị đánh bại bởi Christian của Buch và Rainald của Dassel
tháng 3: trận El-Babein, Ai Cập: Franks dưới Amalrik vs Syrians
ngày 15 tháng 12:Thủ tướng của nước Áo Stephen du Perche chuyển tòa án hoàng gia đến Messina để ngăn chặn cuộc nổi dậy.
Sinh
Lịch Gregory | 1167 MCLXVII |
Ab urbe condita | 1920 |
Năm niên hiệu Anh | 13 Hen. 2 – 14 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 616 ԹՎ ՈԺԶ |
Lịch Assyria | 5917 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1223–1224 |
- Shaka Samvat | 1089–1090 |
- Kali Yuga | 4268–4269 |
Lịch Bahá’í | −677 – −676 |
Lịch Bengal | 574 |
Lịch Berber | 2117 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 3863 hoặc 3803 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 3864 hoặc 3804 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 883–884 |
Lịch Dân Quốc | 745 trước Dân Quốc 民前745年 |
Lịch Do Thái | 4927–4928 |
Lịch Đông La Mã | 6675–6676 |
Lịch Ethiopia | 1159–1160 |
Lịch Holocen | 11167 |
Lịch Hồi giáo | 562–563 |
Lịch Igbo | 167–168 |
Lịch Iran | 545–546 |
Lịch Julius | 1167 MCLXVII |
Lịch Myanma | 529 |
Lịch Nhật Bản | Nhân An 2 (仁安2年) |
Phật lịch | 1711 |
Dương lịch Thái | 1710 |
Lịch Triều Tiên | 3500 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|