1645
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1610 1620 1630 1640 1650 1660 1670 |
Năm: | 1642 1643 1644 1645 1646 1647 1648 |
Lịch Gregory | 1645 MDCXLV |
Ab urbe condita | 2398 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Cha. 1 – 21 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1094 ԹՎ ՌՂԴ |
Lịch Assyria | 6395 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1701–1702 |
- Shaka Samvat | 1567–1568 |
- Kali Yuga | 4746–4747 |
Lịch Bahá’í | −199 – −198 |
Lịch Bengal | 1052 |
Lịch Berber | 2595 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4341 hoặc 4281 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4342 hoặc 4282 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1361–1362 |
Lịch Dân Quốc | 267 trước Dân Quốc 民前267年 |
Lịch Do Thái | 5405–5406 |
Lịch Đông La Mã | 7153–7154 |
Lịch Ethiopia | 1637–1638 |
Lịch Holocen | 11645 |
Lịch Hồi giáo | 1054–1055 |
Lịch Igbo | 645–646 |
Lịch Iran | 1023–1024 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1007 |
Lịch Nhật Bản | Shōhō 2 (正保2年) |
Phật lịch | 2189 |
Dương lịch Thái | 2188 |
Lịch Triều Tiên | 3978 |
Năm 1645 (số La Mã: MDCXLV) là một năm thường bắt đầu vào ngày Chủ nhật trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
- Ngày 26: Lý Tự Thành binh bại bị vây tại Cửu Cung Sơn (Hồ Bắc), tự sát mà chết, Đại Thuận quốc diệt vong.
Tháng 8
- Ngày 18: Đường Vương Chu Duật Kiện xưng đế tại Phúc Châu, niên hiệu Long Vũ.
Sinh
Lịch Gregory | 1645 MDCXLV |
Ab urbe condita | 2398 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Cha. 1 – 21 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1094 ԹՎ ՌՂԴ |
Lịch Assyria | 6395 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1701–1702 |
- Shaka Samvat | 1567–1568 |
- Kali Yuga | 4746–4747 |
Lịch Bahá’í | −199 – −198 |
Lịch Bengal | 1052 |
Lịch Berber | 2595 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4341 hoặc 4281 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4342 hoặc 4282 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1361–1362 |
Lịch Dân Quốc | 267 trước Dân Quốc 民前267年 |
Lịch Do Thái | 5405–5406 |
Lịch Đông La Mã | 7153–7154 |
Lịch Ethiopia | 1637–1638 |
Lịch Holocen | 11645 |
Lịch Hồi giáo | 1054–1055 |
Lịch Igbo | 645–646 |
Lịch Iran | 1023–1024 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1007 |
Lịch Nhật Bản | Shōhō 2 (正保2年) |
Phật lịch | 2189 |
Dương lịch Thái | 2188 |
Lịch Triều Tiên | 3978 |
Mất
- Sử Khả Pháp danh tướng kháng Thanh.
- Lý Tự Thành tướng khởi nghĩa.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|