293 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
Năm:
  • 296 TCN
  • 295 TCN
  • 294 TCN
  • 293 TCN
  • 292 TCN
  • 291 TCN
  • 290 TCN
293 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory293 TCN
CCXCII TCN
Ab urbe condita461
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4458
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−236 – −235
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2809–2810
Lịch Bahá’í−2136 – −2135
Lịch Bengal−885
Lịch Berber658
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2404 hoặc 2344
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2405 hoặc 2345
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−576 – −575
Lịch Dân Quốc2204 trước Dân Quốc
民前2204年
Lịch Do Thái3468–3469
Lịch Đông La Mã5216–5217
Lịch Ethiopia−300 – −299
Lịch Holocen9708
Lịch Hồi giáo942 BH – 941 BH
Lịch Igbo−1292 – −1291
Lịch Iran914 BP – 913 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−930
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch252
Dương lịch Thái251
Lịch Triều Tiên2041

293 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s