300
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 300 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 300 CCC |
Ab urbe condita | 1053 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5050 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 356–357 |
- Shaka Samvat | 222–223 |
- Kali Yuga | 3401–3402 |
Lịch Bahá’í | −1544 – −1543 |
Lịch Bengal | −293 |
Lịch Berber | 1250 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2996 hoặc 2936 — đến — Canh Thân (庚申年) 2997 hoặc 2937 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 16–17 |
Lịch Dân Quốc | 1612 trước Dân Quốc 民前1612年 |
Lịch Do Thái | 4060–4061 |
Lịch Đông La Mã | 5808–5809 |
Lịch Ethiopia | 292–293 |
Lịch Holocen | 10300 |
Lịch Hồi giáo | 332 BH – 331 BH |
Lịch Igbo | −700 – −699 |
Lịch Iran | 322 BP – 321 BP |
Lịch Julius | 300 CCC |
Lịch Myanma | −338 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 844 |
Dương lịch Thái | 843 |
Lịch Triều Tiên | 2633 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|