401
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 401 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 401 CDI |
Ab urbe condita | 1154 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5151 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 457–458 |
- Shaka Samvat | 323–324 |
- Kali Yuga | 3502–3503 |
Lịch Bahá’í | −1443 – −1442 |
Lịch Bengal | −192 |
Lịch Berber | 1351 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 3097 hoặc 3037 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 3098 hoặc 3038 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 117–118 |
Lịch Dân Quốc | 1511 trước Dân Quốc 民前1511年 |
Lịch Do Thái | 4161–4162 |
Lịch Đông La Mã | 5909–5910 |
Lịch Ethiopia | 393–394 |
Lịch Holocen | 10401 |
Lịch Hồi giáo | 228 BH – 227 BH |
Lịch Igbo | −599 – −598 |
Lịch Iran | 221 BP – 220 BP |
Lịch Julius | 401 CDI |
Lịch Myanma | −237 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 945 |
Dương lịch Thái | 944 |
Lịch Triều Tiên | 2734 |
Mất
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|