40 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 43 TCN
  • 42 TCN
  • 41 TCN
  • 40 TCN
  • 39 TCN
  • 38 TCN
  • 37 TCN
40 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory40 TCN
XXXIX TCN
Ab urbe condita714
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4711
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat17–18
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3062–3063
Lịch Bahá’í−1883 – −1882
Lịch Bengal−632
Lịch Berber911
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2657 hoặc 2597
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2658 hoặc 2598
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−323 – −322
Lịch Dân Quốc1951 trước Dân Quốc
民前1951年
Lịch Do Thái3721–3722
Lịch Đông La Mã5469–5470
Lịch Ethiopia−47 – −46
Lịch Holocen9961
Lịch Hồi giáo681 BH – 680 BH
Lịch Igbo−1039 – −1038
Lịch Iran661 BP – 660 BP
Lịch Julius40 TCN
XXXIX TCN
Lịch Myanma−677
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch505
Dương lịch Thái504
Lịch Triều Tiên2294

Năm 40 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s