468 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
Năm:
  • 471 TCN
  • 470 TCN
  • 469 TCN
  • 468 TCN
  • 467 TCN
  • 466 TCN
  • 465 TCN
468 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory468 TCN
CDLXVII TCN
Ab urbe condita286
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4283
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−411 – −410
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2634–2635
Lịch Bahá’í−2311 – −2310
Lịch Bengal−1060
Lịch Berber483
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2229 hoặc 2169
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2230 hoặc 2170
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−751 – −750
Lịch Dân Quốc2379 trước Dân Quốc
民前2379年
Lịch Do Thái3293–3294
Lịch Đông La Mã5041–5042
Lịch Ethiopia−475 – −474
Lịch Holocen9533
Lịch Hồi giáo1122 BH – 1121 BH
Lịch Igbo−1467 – −1466
Lịch Iran1089 BP – 1088 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1105
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch77
Dương lịch Thái76
Lịch Triều Tiên1866

468 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s