Cúp bóng đá Phần Lan 2015
Suomen Cup | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | IFK Mariehamn |
Á quân | FC Inter |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 128 |
Vua phá lưới | Dever Orgill |
← 2014 2016 → |
Cúp bóng đá Phần Lan 2015 (Suomen Cup) là mùa giải thứ 61 của Cúp bóng đá Phần Lan. Có 132 đội tham gia giải, bao gồm tất cả các đội bóng ở 2 hạng đấu cao nhất của hệ thống giải bóng đá Phần Lan (Veikkausliiga và Ykkönen), 19 đội ở Kakkonen và 91 đội ở các giải thấp hơn.[1] Đội vô địch sẽ vào vòng loại thứ nhất của UEFA Europa League 2016–17.
Đội bóng
Vòng đấu | Ngày thi đấu | Số câu lạc bộ tham gia | Số câu lạc bộ thắng từ vòng trước | Số câu lạc bộ mới vào vòng này | Giải đấu tham gia vòng này |
---|---|---|---|---|---|
Vòng Một | 11 tháng 1 năm 2015 – 1 tháng 2 năm 2015 | 16 | − | 16 | Kolmonen và hạng thấp hơn (16 đội) |
Vòng Hai | 18 tháng 1 năm 2015 – 27 tháng 2 năm 2015 | 80 | 8 | 72 | Kolmonen và hạng thấp hơn (72 đội) |
Vòng Ba | 17 tháng 2 năm 2015 – 9 tháng 3 năm 2015 | 72 | 40 | 32 | Ykkönen (10 đội) Kakkonen (19 đội) Kolmonen (3 đội) |
Vòng Bốn | 13 tháng 3 năm 2015 – 22 tháng 4 năm 2015 | 40 | 36 | 4 | Veikkausliiga (4 đội) |
Vòng Năm | 27 tháng 3 năm 2015 – 4 tháng 4 năm 2015 | 24 | 20 | 4 | Veikkausliiga (4 đội) |
Vòng Sáu | 15 tháng 4 năm 2015 – 16 tháng 4 năm 2015 | 16 | 12 | 4 | Veikkausliiga (4 đội) |
Tứ kết | 26 tháng 4 năm 2015 | 8 | 8 | − | − |
Bán kết | 15 tháng 8 năm 2015 | 4 | 4 | − | − |
Chung kết | 29 tháng 9 năm 2015 | 2 | 2 | − | − |
Vòng Một
Vòng này có sự tham gia của 16 đội ở Kolmonen và các giải thấp hơn. Lễ bốc thăm Vòng Một và Vòng Hai diễn ra vào ngày 22 tháng 12 năm 2014.[3]
HJK/Kantsu v Gnistan/Ogeli
11 tháng 1 năm 2015 | HJK/Kantsu | v | Gnistan/Ogeli | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
14:15 EET | Aittasalo ![]() | Báo cáo | Huurros ![]() Simola ![]() | Sân vận động: Talin jalkapallohalli |
|
PK-09 v TuPS
16 tháng 1 năm 2015 | PK-09 | v | TuPS | Hyvinkää | |
---|---|---|---|---|---|
16:30 EET | Näveri ![]() | Báo cáo | Honkanen ![]() Ståhle ![]() Ravi ![]() Kunttu ![]() Fihlman ![]() J. Tiira ![]() Koponen ![]() | Sân vận động: Kankurin TN Lượng khán giả: 50 Trọng tài: Juuso Vuorinen |
|
TamU-K v P-Iirot/2
23 tháng 1 năm 2015 | TamU-K | v | P-Iirot/2 | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
22:30 EET | Näveri ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Pirkkahalli C Lượng khán giả: 132 |
|
TiPS v SibboV
24 tháng 1 năm 2015 | TiPS | v | SibboV | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Sved ![]() | Sân vận động: Tikkurila TN Lượng khán giả: 20 |
|
FC Legirus Inter v HyPS
25 tháng 1 năm 2015 | FC Legirus Inter | v | HyPS | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Takki ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Kalmuuri TN Lượng khán giả: 113 |
|
HIFK/4 v HIFK/3
25 tháng 1 năm 2015 | HIFK/4 | v | HIFK/3 | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
16:15 EET | Báo cáo | Keski-Levijoki ![]() Anttonen ![]() Leikhông cón ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 26 |
|
FC Peltirumpu v PEPO
28 tháng 1 năm 2015 | FC Peltirumpu | v | PEPO | Kouvola | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Hermunen ![]() | Báo cáo | Juntunen ![]() Ahonen ![]() | Sân vận động: Lehtomäki stadion Lượng khán giả: 31 |
|
Peimari United v FC Inter/2
1 tháng 2 năm 2015 | Peimari United | v (s.h.p.) (4–1 p) | FC Inter/2 | Paimio | |
---|---|---|---|---|---|
17:15 EET | Salonen ![]() Lämsä ![]() Opoku ![]() | Báo cáo | Kaplas ![]() Risu ![]() | Sân vận động: Paimio KHT Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Markku Yli-Aho | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Neves ![]() Lima ![]() Anh ![]() Hentula ![]() | Kaplas ![]() Almenoksa ![]() Tabji ![]() |
Vòng Hai
Spartak Kajaani v JS Hercules
18 tháng 1 năm 2015 | Spartak Kajaani | v | JS Hercules | Kajaani | |
---|---|---|---|---|---|
14:00 EET | Piirainen ![]() Nikkanen ![]() Liimatta ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Kajaanin Pallohalli Lượng khán giả: 48 Trọng tài: Jussi Viitanen |
|
SUMU/77 v Atletico Malmi
18 tháng 1 năm 2015 | SUMU/77 | v | Atletico Malmi | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
16:15 EET | Fakeh ![]() Halhul ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Esa Kallio |
|
Nekalan Pallo v FC Rauma
18 tháng 1 năm 2015 | Nekalan Pallo | v (s.h.p.) (4–2 p) | FC Rauma | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Luokkala ![]() | Báo cáo | Varvounis ![]() | Sân vận động: Pirkkahalli Lượng khán giả: 35 Trọng tài: Juuso Jokinen | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Seppänen ![]() Kareinen ![]() Luokkala ![]() Hyysalo ![]() | Saari ![]() Kyrkkö ![]() Valtanen ![]() Vainiola ![]() |
PPJ/Taalerit v HIFK/2
18 tháng 1 năm 2015 | PPJ/Taalerit | v | HIFK/2 | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:15 EET | Báo cáo | Ulmanen ![]() Jussila ![]() Axerud ![]() Lyytinen ![]() Ragi ![]() Fagerström ![]() Fjäder ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Trọng tài: Sami Juselius |
|
SAPA/3 v PPJ
23 tháng 1 năm 2015 | SAPA/3 | v | PPJ | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Báo cáo | Pakarinen ![]() Imaditdin ![]() | Sân vận động: Kartano TN Lượng khán giả: 4 Trọng tài: Mikael Wahren |
|
Union Plaani/3 v JIlves
23 tháng 1 năm 2015 | Union Plaani/3 | v | JIlves | Lahti | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 EET | Jäntti ![]() | Báo cáo | Riikonen ![]() Hakola ![]() Särkivuori ![]() Lainkari ![]() Sinisalo ![]() Juven ![]() | Sân vận động: Mukkulan halli Trọng tài: Aki Tauriainen |
|
KelA v FC Espoo
24 tháng 1 năm 2015 | KelA | v | FC Espoo | Sipoo | |
---|---|---|---|---|---|
16:30 EET | Báo cáo | Sadat ![]() Sadat ![]() Sadat ![]() Sadat ![]() Korhonen ![]() Korhonen ![]() Kettula ![]() Kettula ![]() Nurmi ![]() | Sân vận động: Söderkullan TN Lượng khán giả: 35 Trọng tài: Ossi Korvenaho |
|
FC Jäppärä v RiPS
25 tháng 1 năm 2015 | FC Jäppärä | v | RiPS | Lahti | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Báo cáo | Elmgren ![]() Hertell ![]() Palomäki ![]() O'shaughnessy ![]() | Sân vận động: Mukkulan halli Lượng khán giả: 22 Trọng tài: Juuso Vuorinen |
|
Kuopion Elo v SiPS
25 tháng 1 năm 2015 | Kuopion Elo | v | SiPS | Kuopio | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Räsänen ![]() Lappalainen ![]() | Báo cáo | Elmgren ![]() Timonen ![]() Voutilainen ![]() | Sân vận động: Kuopion kuplahalli Lượng khán giả: 26 Trọng tài: Sampo Kettunen |
|
Oulun Tarmo v Tervarit-j Jupa
30 tháng 1 năm 2015 | Oulun Tarmo | v | Tervarit-j Jupa | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Báo cáo | Karppanen ![]() | Sân vận động: Heinäpään jalkapallohalli Lượng khán giả: 52 Trọng tài: Niko Hietala |
|
OPedot v LoPa
30 tháng 1 năm 2015 | OPedot | v | LoPa | Nastola | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Hakanen ![]() Sundholm ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Pajulahden halli Lượng khán giả: 20 Trọng tài: Jaakko Räsänen |
|
Laaksolahden Atleettiklubi v NuPS
31 tháng 1 năm 2015 | Laaksolahden Atleettiklubi | v | NuPS | Vihti | |
---|---|---|---|---|---|
13:00 EET | Báo cáo | Kaalamo ![]() Nurminen ![]() | Sân vận động: Ratapuisto halli Trọng tài: Abdulkadir Koşar |
|
Sodankylän Pallo v OTP
31 tháng 1 năm 2015 | Sodankylän Pallo | v (s.h.p.) (1–3 p) | OTP | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Báo cáo | Sân vận động: Heinäpään jalkapallohalli Lượng khán giả: 70 Trọng tài: Pietu Niinimäki | |||
Loạt sút luân lưu | |||||
Pettersson ![]() Vattulainen ![]() Onnela ![]() Pulju ![]() | Lohi ![]() Kanniainen ![]() Isola ![]() Luoma-Aho ![]() |
EPS v SexyPöxyt
1 tháng 2 năm 2015 | EPS | v | SexyPöxyt | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
14:00 EET | Báo cáo | Puolakka ![]() Valakari ![]() | Sân vận động: Espoonlahti 2 TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Jan Ottosson |
|
KMPP v PK-35
1 tháng 2 năm 2015 | KMPP | v | PK-35 | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Matilainen ![]() | Báo cáo | Rautiola ![]() Kurvinen ![]() Mellanen ![]() Husu ![]() Aweys ![]() Kjäll ![]() | Sân vận động: Töölö PK 6 TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Leandro Decat |
|
Parolan Visa v JanPa
7 tháng 2 năm 2015 | Parolan Visa | v | JanPa | Hämeenlinna | |
---|---|---|---|---|---|
13:00 EET | Báo cáo | Tuomela ![]() Paloposki ![]() | Sân vận động: Pulleri tekonurmi Lượng khán giả: 95 Trọng tài: Benjamin Koivuniemi |
|
SC Wolves v Peimari United
7 tháng 2 năm 2015 | SC Wolves | v | Peimari United | Hämeenlinna | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Allen ![]() | Báo cáo | Salmiosalo ![]() Neves ![]() | Sân vận động: Pulleri tekonurmi Lượng khán giả: 350 Trọng tài: Samu Halmetniemi |
|
Virky v MU
7 tháng 2 năm 2015 | Virky | v | MU | Imatra | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Laitinen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Aviasport Areena Lượng khán giả: 10 Trọng tài: Sauli Bai |
|
ToU v PK-37
8 tháng 2 năm 2015 | ToU | v | PK-37 | ||
20:45 EET | Báo cáo |
|
VaKP v Härmä
9 tháng 2 năm 2015 | VaKP | v | Härmä | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Báo cáo | Lingman ![]() ![]() Tapola ![]() | Sân vận động: Valkeakoski Sahara TN Lượng khán giả: 278 Trọng tài: Mika Kupiainen |
|
PEF v FC Spede
9 tháng 2 năm 2015 | PEF | v (s.h.p.) (7–6 p) | FC Spede | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
22:00 EET | O. Syväoja ![]() | Báo cáo | Pesonen ![]() | Sân vận động: Myyrmäki-halli Lượng khán giả: 10 Trọng tài: Gezim Arifi | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Henriksson ![]() Buchert ![]() O. Syväoja ![]() Heikhông cón ![]() J. Syväoja ![]() Siren ![]() Sorasalmi ![]() | Pesonen ![]() Suni ![]() Leikhông cón ![]() Vitikka ![]() Hyttinen ![]() Alén ![]() Öhrnberg ![]() |
EsPa v SibboV
10 tháng 2 năm 2015 | EsPa | v | SibboV | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Iiskola ![]() Lehtoranta ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Espoonlahti 1 TN Lượng khán giả: 48 Trọng tài: Janne Haikari |
|
Black Islanders v KPV/akatemia
11 tháng 2 năm 2015 | Black Islanders | v | KPV/akatemia | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Báo cáo | Malwal ![]() Lindberg ![]() Emmanuel ![]() | Sân vận động: Botniahalli Trọng tài: tháng Bacus Beijar |
|
PP-70 v TamU-K
11 tháng 2 năm 2015 | PP-70 | v | TamU-K | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
22:30 EET | Säde ![]() | Báo cáo | Lehtimäki ![]() Kauppinen ![]() | Sân vận động: Pirkkahalli C Lượng khán giả: 96 Trọng tài: Veli-Matti Kanerva |
|
FC Kontu v LPS
12 tháng 2 năm 2015 | FC Kontu | v (s.h.p.) (5–3 p) | LPS | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 EET | Thijssen ![]() | Báo cáo | Kuhmola ![]() | Sân vận động: Pallomylly TN Lượng khán giả: 86 Trọng tài: Topias Tuira | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Aromaa ![]() Vuotovesi ![]() Ruismäki ![]() Miettinen ![]() Minkkinen ![]() | Rihtniemi ![]() Hänninen ![]() Laitila ![]() Gawargis ![]() |
FC Korso United v TuPS
13 tháng 2 năm 2015 | FC Korso United | v | TuPS | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
20:05 EET | Hämäläinen ![]() | Báo cáo | Fihlman ![]() M. Tiira ![]() Ståhle ![]() | Sân vận động: Tikkurila TN Lượng khán giả: 320 Trọng tài: Milko Vikman |
|
Gnistan/Ogeli v Ponnistus
14 tháng 2 năm 2015 | Gnistan/Ogeli | v | Ponnistus | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
09:30 EET | Huurros ![]() Manselius ![]() Simola ![]() | Báo cáo | Palovesi ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 50 Trọng tài: Sami Juselius |
|
PEPO v HaPK
14 tháng 2 năm 2015 | PEPO | v | HaPK | Imatra | |
---|---|---|---|---|---|
09:30 EET | Juntunen ![]() Kuosmanen ![]() Härkönen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Aviasport Areena Lượng khán giả: 68 Trọng tài: Jonas Lönn |
|
Club Latino Español v JFC
14 tháng 2 năm 2015 | Club Latino Español | v (s.h.p.) (2–3 p) | JFC | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
11:00 EET | Ekholm ![]() Calderon ![]() | Báo cáo | Törmälä ![]() Lågas ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Trọng tài: Gennaro Liguori | |
Loạt sút luân lưu | |||||
León ![]() |
FC Honka/3 v Allianssi Vantaa
14 tháng 2 năm 2015 | FC Honka/3 | v | Allianssi Vantaa | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
14:00 EET | Báo cáo | Suomalainen ![]() | Sân vận động: Tapiola 1 TN Lượng khán giả: 10 Trọng tài: Jan Ottosson |
|
Magen Akatemia v PaiHa
14 tháng 2 năm 2015 | Magen Akatemia | v | PaiHa | Paimio | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Vilo ![]() | Báo cáo | Rinne ![]() Sarparanta ![]() Haltia ![]() | Sân vận động: Paimio KHT Trọng tài: Ville Käldström |
|
EBK v KPS
14 tháng 2 năm 2015 | EBK | v | KPS | Jakobstad | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Kangasvieri ![]() Paananen ![]() | Sân vận động: Tellushallen Trọng tài: Daniel Enkvist |
|
Gnistan/2 v Viikingit/2
14 tháng 2 năm 2015 | Gnistan/2 | v | Viikingit/2 | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
16:30 EET | Báo cáo | Biga ![]() Wikström ![]() Nyström ![]() Remes ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Trọng tài: Janne Ylijääskö |
|
I-HK v FC Legirus Inter
14 tháng 2 năm 2015 | I-HK | v | FC Legirus Inter | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Báo cáo | Sapov ![]() Ojeda ![]() Ocaña ![]() | Sân vận động: Kalmuuri TN Lượng khán giả: 140 Trọng tài: Mika Saukkonen |
|
Ruisku v Töölön Taisto
14 tháng 2 năm 2015 | Ruisku | v | Töölön Taisto | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Báo cáo | Kortelainen ![]() Pulkkinen ![]() Digha ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Trọng tài: Toni Mustonen |
|
Jomala IK v VG-62
14 tháng 2 năm 2015 | Jomala IK | v | VG-62 | Eckerö | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Öström ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Eckeröhallen Trọng tài: Josef Fagerholm |
|
SAPA v AC Balls
14 tháng 2 năm 2015 | SAPA | v | AC Balls | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Vanhatalo ![]() Bade ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 40 Trọng tài: Sami Juselius |
|
HIFK/3 v MPS
15 tháng 2 năm 2015 | HIFK/3 | v | MPS | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Kessey ![]() | Báo cáo | Ketonen ![]() Säynätkari ![]() | Sân vận động: Kartano TN Lượng khán giả: 25 Trọng tài: Jarmo Luhtanen |
|
HJK/Lsalo v HPS
15 tháng 2 năm 2015 | HJK/Lsalo | v | HPS | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:15 EET | Romppainen ![]() | Báo cáo | Asp ![]() Laahanen ![]() | Lượng khán giả: 16 Trọng tài: Johan Holmqvist |
|
SUMU/sob v FC Hieho
27 tháng 2 năm 2015 | SUMU/sob | v | FC Hieho | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Lukkari ![]() | Báo cáo | Viherä ![]() Eloranta ![]() | Sân vận động: Kartano TN Lượng khán giả: 20 Trọng tài: Kari Mantere |
|
Vòng Ba
KPV v JBK
17 tháng 2 năm 2015 | KPV | v | JBK | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Palosaari ![]() Mäki ![]() Känsälä ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Kippari Hall Lượng khán giả: 170 Trọng tài: Niklas Kankkonen |
|
AC Oulu v VIFK
21 tháng 2 năm 2015 | AC Oulu | v | VIFK | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Stafsula ![]() Tahvanainen ![]() Gerster-Peipinen ![]() | Báo cáo | Linjala ![]() | Sân vận động: Arina Arena Lượng khán giả: 330 Trọng tài: Harri Siniaalto |
|
HIFK/2 v EsPa
22 tháng 2 năm 2015 | HIFK/2 | v | EsPa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Báo cáo | Nikkola ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 51 Trọng tài: Levente Kadar |
|
SUMU/77 v IF Gnistan
23 tháng 2 năm 2015 | SUMU/77 | v | IF Gnistan | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Báo cáo | Rexhepi ![]() Pastila ![]() Koskinen ![]() | Sân vận động: Kartano TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Oliver Reitala |
|
OPedot v HPS
25 tháng 2 năm 2015 | OPedot | v | HPS | Nastola | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Hatamaa ![]() | Báo cáo | Laahanen ![]() Asp ![]() | Sân vận động: Pajulahti halli Lượng khán giả: 15 Trọng tài: Juurinen Anssi |
|
ÅIFK v FC Jazz
27 tháng 2 năm 2015 | ÅIFK | v | FC Jazz | Turku | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 EET | ![]() ![]() | Báo cáo | Mäkelä ![]() Santahuhta ![]() Ahde ![]() | Sân vận động: Urheilupuiston yläkenttä |
|
Tervarit-j Jupa v KajHa
27 tháng 2 năm 2015 | Tervarit-j Jupa | v | KajHa | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Keränen ![]() | Báo cáo | Kemppainen ![]() | Sân vận động: Heinäpään jalkapallohalli Lượng khán giả: 107 Trọng tài: Konstantin Lioutkovski |
|
PK-35 v PK Keski-Uusimaa
28 tháng 2 năm 2015 | PK-35 | v | PK Keski-Uusimaa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
08:45 EET | Báo cáo | Adriano ![]() Metso ![]() Haapalainen ![]() Haiko ![]() Lipsanen ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 80 Trọng tài: Janne Suvensalmi |
|
JFC v Viikingit/2
28 tháng 2 năm 2015 | JFC | v | Viikingit/2 | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
09:30 EET | Vierula ![]() | Báo cáo | Varila ![]() Ivanov ![]() Kaukomaa ![]() Veijola ![]() | Sân vận động: Myyrmäki Stadion Lượng khán giả: 98 Trọng tài: Abdulkadir Koşar |
|
Spartak Kajaani v PS Kemi
28 tháng 2 năm 2015 | Spartak Kajaani | v | PS Kemi | Kajaani | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Jovović ![]() Ions ![]() | Sân vận động: Kajaanin Pallohalli Lượng khán giả: 95 Trọng tài: Jarkko Kyllönen |
|
SiPS v JIlves
28 tháng 2 năm 2015 | SiPS | v | JIlves | Kuopio | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Janhonen ![]() Berg ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Savon Sanomat Areena Lượng khán giả: 30 Trọng tài: Tuomas Saastamoinen |
|
Peimari United v PaiHa
28 tháng 2 năm 2015 | Peimari United | v | PaiHa | Paimio | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Salmiosalo ![]() | Báo cáo | Sarparanta ![]() | Sân vận động: Paimio KHT Lượng khán giả: 500 Trọng tài: Pasi Kallio |
|
Nekalan Pallo v TamU-K
28 tháng 2 năm 2015 | Nekalan Pallo | v | TamU-K | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
18:15 EET | Luokkala ![]() | Báo cáo | Toiva ![]() Pelkola ![]() Dakkaki ![]() Rantanen ![]() | Sân vận động: Pirkkahalli Lượng khán giả: 228 Trọng tài: Juuso Jokinen |
|
NJS v EIF
1 tháng 3 năm 2015 | NJS | v | EIF | Nurmijärvi | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Ekström ![]() Sevón ![]() Suoraniemi ![]() Kaufmann ![]() Brotkin ![]() | Sân vận động: Klaukkala 1 TN Lượng khán giả: 200 Trọng tài: Dennis Antamo |
|
PEPO v FCV
1 tháng 3 năm 2015 | PEPO | v | FCV | Imatra | |
---|---|---|---|---|---|
17:30 EET | Suoraniemi ![]() Demirel ![]() Särkkä ![]() | Báo cáo | Kohonen ![]() | Sân vận động: Aviasport Areena Lượng khán giả: 83 Trọng tài: Niko Hänninen |
|
OTP v KPV/akatemia
1 tháng 3 năm 2015 | OTP | v | KPV/akatemia | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Lohi ![]() Oikarinen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Heinäpään jalkapallohalli Lượng khán giả: 50 Trọng tài: Atte Räinä |
|
MPS v NuPS
2 tháng 3 năm 2015 | MPS | v | NuPS | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | ![]() Je. Ketonen ![]() Putkonen ![]() | Báo cáo | Räsänen ![]() | Sân vận động: Kartano TN Lượng khán giả: 50 Trọng tài: Ifeoma Kulmala |
|
PEF v SexyPöxyt
3 tháng 3 năm 2015 | PEF | v | SexyPöxyt | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Báo cáo | Syla ![]() Valakari ![]() Lumivaara ![]() Uusimäki ![]() | Sân vận động: Laaksolahti TN Lượng khán giả: 40 Trọng tài: Gezim Arifi |
|
FC Futura v Atlantis FC
3 tháng 3 năm 2015 | FC Futura | v | Atlantis FC | Sipoo | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Oikkonen ![]() | Báo cáo | Saarenpää ![]() Kärki ![]() Cole ![]() | Sân vận động: Söderkullan TN Lượng khán giả: 88 Trọng tài: Peiman Simani |
|
KPS v GBK
4 tháng 3 năm 2015 | KPS | v | GBK | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Liedes ![]() | Báo cáo | Curinga ![]() Tukeva ![]() Melarti ![]() Hohenthal ![]() Smith ![]() Luokkala ![]() | Sân vận động: Kippari Hall Lượng khán giả: 156 Trọng tài: Jani Aro |
|
KäPa v FC Lahti Akatemia
4 tháng 3 năm 2015 | KäPa | v (s.h.p.) | FC Lahti Akatemia | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Ollila ![]() Mäkinen ![]() | Báo cáo | Heikhông cón ![]() | Sân vận động: Oulunkylä TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Antti Munukka |
|
FC Legirus Inter v RiPS
5 tháng 3 năm 2015 | FC Legirus Inter | v | RiPS | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
20:15 EET | Halonen ![]() Ahonen ![]() Ojeda ![]() Ocaña ![]() Kaitila ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Kalmuuri TN Lượng khán giả: 248 Trọng tài: Gezim Arifi |
|
P-Iirot v FC Haka
6 tháng 3 năm 2015 | P-Iirot | v (s.h.p.) | FC Haka | Rauma | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Valtanen ![]() Setänen ![]() | Báo cáo | Multanen ![]() Mäkelä ![]() | Sân vận động: Äijänsuo stadion Lượng khán giả: 458 Trọng tài: Vesa Hätilä |
|
Härmä v MuSa
6 tháng 3 năm 2015 | Härmä | v (s.h.p.) | MuSa | Hämeenlinna | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Báo cáo | Vainionpää ![]() Pyyranta ![]() | Sân vận động: Pulleri tekonurmi Lượng khán giả: 64 Trọng tài: Teemu Pylkkänen |
|
FC Hieho v FC Honka
6 tháng 3 năm 2015 | FC Hieho | v | FC Honka | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Báo cáo | Porokara ![]() Weckström ![]() Inutile ![]() Jouini ![]() Heiska ![]() | Sân vận động: Esport Arena Lượng khán giả: 267 Trọng tài: Juho Luukkanen |
|
TPV v TPS
6 tháng 3 năm 2015 | TPV | v | TPS | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Korsunov ![]() Jokinen ![]() | Báo cáo | Aalto ![]() Tenho ![]() Hyyrynen ![]() | Sân vận động: Pirkkahalli Trọng tài: Lassi Siukkola |
|
FC Kontu v FC Myllypuro
7 tháng 3 năm 2015 | FC Kontu | v | FC Myllypuro | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
10:45 EET | Rashid ![]() | Báo cáo | Konsa ![]() Ndikumana ![]() Nlate ![]() Olsoni ![]() Dubinin ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 81 Trọng tài: Mohammed Al-Emara |
|
PPJ v PK-35 Vantaa
7 tháng 3 năm 2015 | PPJ | v | PK-35 Vantaa | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Kuqi ![]() Ademaj ![]() | Sân vận động: Myyrmäki Halli Trọng tài: Juuso Vuorinen |
|
Virky v MP
7 tháng 3 năm 2015 | Virky | v (s.h.p.) | MP | Lappeenranta | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Tanninen ![]() | Báo cáo | Iivanainen ![]() Klimov ![]() | Sân vận động: Amis (jpn) Lượng khán giả: 110 Trọng tài: Jussi Vainikka |
|
SAPA v FC Espoo
7 tháng 3 năm 2015 | SAPA | v | FC Espoo | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
19:45 EET | Rahkonen ![]() Känsäkoski ![]() | Báo cáo | Louhisto ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 2 Trọng tài: Mohammed Al-Emara |
|
JanPa v Jomala IK
8 tháng 3 năm 2015 | JanPa | v | Jomala IK | Hämeenlinna | |
---|---|---|---|---|---|
13:00 EET | Suhonen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Pulleri tekonurmi Lượng khán giả: 54 Trọng tài: Sakari Kallio |
|
PK-37 v JJK
8 tháng 3 năm 2015 | PK-37 | v | JJK | Kuopio | |
---|---|---|---|---|---|
17:30 EET | Báo cáo | Hilska ![]() Leppänen ![]() | Sân vận động: Savon Sanomat Areena Lượng khán giả: 77 Trọng tài: Sami Kekäläinen |
|
Allianssi Vantaa v BK-46
8 tháng 3 năm 2015 | Allianssi Vantaa | v (s.h.p.) | BK-46 | Tuusula | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Báo cáo | Brain ![]() | Sân vận động: Tuusula UK TN Lượng khán giả: 82 Trọng tài: Sami Katko |
|
Gnistan/Ogeli v Töölön Taisto
8 tháng 3 năm 2015 | Gnistan/Ogeli | v | Töölön Taisto | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Pitkänen ![]() | Báo cáo | Lassila ![]() Pesonen ![]() Pulkkinen ![]() Digha ![]() Kortelainen ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 125 Trọng tài: Juhani Karstila |
|
TuPS v JäPS
9 tháng 3 năm 2015 | TuPS | v | JäPS | Tuusula | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Kunttu ![]() Pitkänen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Tuusula TN Lượng khán giả: 200 Trọng tài: Jari Pylvänäinen |
|
JIPPO v MYPA
JIPPO | v | MYPA | |||
Báo cáo |
|
Vòng Bốn
Töölön Taisto v FC Haka
13 tháng 3 năm 2015 | Töölön Taisto | v | FC Haka | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Báo cáo | Multanen ![]() | Sân vận động: Töölö PK 6 TN Trọng tài: Jesse Aalto |
|
KajHa v SiPS
13 tháng 3 năm 2015 | KajHa | v | SiPS | Kajaani | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Vuorenmaa ![]() Seppänen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Kajaanin Pallohalli Lượng khán giả: 65 Trọng tài: Ghazi Ben Ameur |
|
PaiHa v FC Honka
14 tháng 3 năm 2015 | PaiHa | v | FC Honka | Paimio | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Porokara ![]() Jouini ![]() Puuskari ![]() | Sân vận động: Paimio KHT Lượng khán giả: 400 Trọng tài: Arton Ibrahimi |
|
KPV v FF Jaro
14 tháng 3 năm 2015 | KPV | v | FF Jaro | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Vaganov ![]() Palosaari ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Santahaka keinonurmi 1 Lượng khán giả: 429 Trọng tài: Toni Pohjoismäki |
|
TPS v FC Jazz
14 tháng 3 năm 2015 | TPS | v | FC Jazz | Turku | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Hradecký ![]() Rähmönen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Urheilupuiston yläkenttä Lượng khán giả: 520 Trọng tài: Pasi Kallio |
|
FC Myllypuro v PK Keski-Uusimaa
14 tháng 3 năm 2015 | FC Myllypuro | v (s.h.p.) | PK Keski-Uusimaa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Báo cáo | Adriano ![]() | Sân vận động: Kartano TN Trọng tài: Mohammed Al-Emara |
|
KäPa v PK-35 Vantaa
14 tháng 3 năm 2015 | KäPa | v (s.h.p.) (2–4 p) | PK-35 Vantaa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Ollila ![]() | Báo cáo | Seferi ![]() | Sân vận động: Oulunkylä TN Lượng khán giả: 130 Trọng tài: Oliver Reitala | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Spangar ![]() Ollila ![]() Alavaikko ![]() Lahikainen ![]() | Rasimus ![]() Heikhông cón ![]() Seferi ![]() Manev ![]() |
Atlantis FC v EIF
14 tháng 3 năm 2015 | Atlantis FC | v | EIF | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Saarenpää ![]() | Báo cáo | Sevón ![]() Estlander ![]() Bushi ![]() | Sân vận động: Tali halli TN Lượng khán giả: 97 Trọng tài: Topias Tuira |
|
PEPO v KuPS
15 tháng 3 năm 2015 | PEPO | v | KuPS | Lappeenranta | |
---|---|---|---|---|---|
12:00 EET | Báo cáo | Sirbiladze ![]() Vartiainen ![]() Nissilä ![]() Poutiainen ![]() Pennanen ![]() | Sân vận động: Amis (jpn) Lượng khán giả: 329 Trọng tài: Joonas Lönn |
|
SexyPöxyt v Gnistan
15 tháng 3 năm 2015 | SexyPöxyt | v | Gnistan | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Syla ![]() | Báo cáo | Rexhepi ![]() Oras ![]() | Sân vận động: Laaksolahti TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Hausin Fathulla |
|
GBK v PS Kemi
15 tháng 3 năm 2015 | GBK | v | PS Kemi | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Melarti ![]() | Báo cáo | Ions ![]() Jovović ![]() Tshibasu ![]() | Sân vận động: Santahaka keinonurmi Lượng khán giả: 153 Trọng tài: Tommi Wiklund |
|
OTP v AC Oulu
16 tháng 3 năm 2015 | OTP | v | AC Oulu | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Báo cáo | Mäkäräinen ![]() Jokelainen ![]() | Sân vận động: Heinäpään jalkapallohalli Lượng khán giả: 435 Trọng tài: Harri Siniaalto |
|
FC Legirus Inter v BK-46
16 tháng 3 năm 2015 | FC Legirus Inter | v | BK-46 | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Báo cáo | Brain ![]() Kibona ![]() | Sân vận động: Kalmuuri TN Lượng khán giả: 400 Trọng tài: Juuso Vuorinen |
|
EsPa v HPS
17 tháng 3 năm 2015 | EsPa | v | HPS | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Happonen ![]() Joonatan ![]() Pirhonen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Matinkylä 2 TN Lượng khán giả: 80 Trọng tài: Dennis Antamo |
|
MP v KTP
17 tháng 3 năm 2015 | MP | v (s.h.p.) (4–2 p) | KTP | Mikkeli | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Voutilainen ![]() Klimov ![]() | Báo cáo | van Gelderen ![]() Kaivonurmi ![]() | Sân vận động: Urpola (jpn) Lượng khán giả: 207 Trọng tài: Niko Hänninen | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Iivanainen ![]() Klimov ![]() Popovitch ![]() Hanley ![]() Haikonen ![]() | Gruborovics ![]() Äijälä ![]() Kaivonurmi ![]() McFaul ![]() |
TuPS v Viikingit/2
18 tháng 3 năm 2015 | TuPS | v (s.h.p.) (6–7 p) | Viikingit/2 | Tuusula | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 EET | Pitkänen ![]() J. Tiira ![]() | Báo cáo | Wikström ![]() Kurittu ![]() | Sân vận động: Tuusula UK TN Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Juho Luukkanen | |
Loạt sút luân lưu | |||||
M. Tiira ![]() Honkanen ![]() J. Tiira ![]() Lehtonen ![]() Närhi ![]() Ravi ![]() Pitkänen ![]() Vuollet ![]() Ketolainen ![]() | Bouroussi ![]() Wikström ![]() Ahola ![]() Varila ![]() Kaukomaa ![]() Maunu ![]() Veijola ![]() Zogejani ![]() Kuusisto ![]() |
TamU-K v IFK Mariehamn
19 tháng 3 năm 2015 | TamU-K | v | IFK Mariehamn | Tampere | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Báo cáo | Span ![]() Lyyski ![]() Forsell ![]() Assis ![]() Ibrahim ![]() Kojola ![]() Orgill ![]() | Sân vận động: Pirkkahalli C Lượng khán giả: 352 Trọng tài: Oskari Hämäläinen |
|
SAPA v MuSa
20 tháng 3 năm 2015 | SAPA | v | MuSa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Báo cáo | Vainionpää ![]() | Sân vận động: Töölö PK 6 TN Lượng khán giả: 78 Trọng tài: Santeri Nieminen |
|
JIPPO v JJK
21 tháng 3 năm 2015 | JIPPO | v | JJK | Joensuu | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Manninen ![]() Kari ![]() Lähitie ![]() | Sân vận động: Koillispuiston tekonurmi Lượng khán giả: 152 Trọng tài: Ville Nevalainen |
|
JanPa v MPS
22 tháng 3 năm 2015 | JanPa | v | MPS | Hämeenlinna | |
---|---|---|---|---|---|
17:30 EET | Báo cáo | Hannula ![]() Hampaala ![]() Je. Ketonen ![]() Putkonen ![]() Jo. Ketonen ![]() | Sân vận động: Pulleri tekonurmi Lượng khán giả: 78 Trọng tài: Veli-Matti Kanerva |
|
Vòng Năm
Viikingit/2 v PK-35 Vantaa
27 tháng 3 năm 2015 | Viikingit/2 | v | PK-35 Vantaa | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Veijola ![]() | Báo cáo | Rasimus ![]() P. Couñago ![]() Y. Couñago ![]() Seferi ![]() Kuqi ![]() | Sân vận động: Kartano TN Trọng tài: Jari Järvinen |
|
MuSa v EIF
28 tháng 3 năm 2015 | MuSa | v (s.h.p.) (3–0 p) | EIF | Pori | |
---|---|---|---|---|---|
13:15 EET | Vainionpää ![]() | Báo cáo | Suoraniemi ![]() | Sân vận động: Pori Urheilukeskus TN Lượng khán giả: 159 Trọng tài: Janko Grönholm | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Junnila ![]() Salo ![]() Vallin ![]() | Kaufmann ![]() Suoraniemi ![]() Ekström ![]() |
MPS v FC Lahti
28 tháng 3 năm 2015 | MPS | v | FC Lahti | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Báo cáo | Hauhia ![]() Gela ![]() | Sân vận động: Pihlajamäki TN Lượng khán giả: 415 Trọng tài: Oliver Reitala |
|
KajHa v KPV
28 tháng 3 năm 2015 | KajHa | v | KPV | Kajaani | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Báo cáo | Heiermann ![]() Huuhka ![]() Myntti ![]() | Sân vận động: Kajaanin Pallohalli Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Sami Kekäläinen |
|
MP v PK Keski-Uusimaa
29 tháng 3 năm 2015 | MP | v (s.h.p.) | PK Keski-Uusimaa | Mikkeli | |
---|---|---|---|---|---|
14:30 EET | Lankinen ![]() | Báo cáo | Haiko ![]() Adriano ![]() | Sân vận động: Urpola (jpn) Trọng tài: Jussi Vainikka |
|
EsPa v IFK Mariehamn
29 tháng 3 năm 2015 | EsPa | v | IFK Mariehamn | Espoo | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Báo cáo | Orgill ![]() Ekhalie ![]() | Sân vận động: Matinkylä 2 TN Lượng khán giả: 286 Trọng tài: Mikko Mörö |
|
JJK v PS Kemi
1 tháng 4 năm 2015 | JJK | v | PS Kemi | Jyväskylä | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Báo cáo | Bitsindou ![]() | Sân vận động: Vehkalampi 2 Lượng khán giả: 286 Trọng tài: Kalle Mäkinen |
|
IF Gnistan v BK-46
1 tháng 4 năm 2015 | IF Gnistan | v | BK-46 | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
19:30 EET | Vuorela ![]() | Báo cáo | Kibona ![]() Jean Carlo ![]() | Sân vận động: Oulunkylä TN Lượng khán giả: 164 Trọng tài: Antti Munukka |
|
TPS v FC Inter
2 tháng 4 năm 2015 | TPS | v | FC Inter | Turku | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 EET | Peltola ![]() | Báo cáo | Hambo ![]() Ojala ![]() | Sân vận động: Urheilupuiston yläkenttä Lượng khán giả: 1,069 Trọng tài: Petri Viljanen |
|
FC Haka v FC Honka
2 tháng 4 năm 2015 | FC Haka | v | FC Honka | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 EET | Mäkelä ![]() Liikonen ![]() | Báo cáo | Weckström ![]() | Sân vận động: Tehtaan kenttä Lượng khán giả: 750 Trọng tài: Oskari Hämäläinen |
|
AC Oulu v VPS
2 tháng 4 năm 2015 | AC Oulu | v | VPS | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 EET | Heikkilä ![]() Stafsula ![]() | Báo cáo | Mäkelä ![]() | Sân vận động: Arina Arena Lượng khán giả: 522 Trọng tài: Ville Nevalainen |
|
SJK v KuPS
4 tháng 4 năm 2015 | SJK | v | KuPS | Seinäjoki | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 EET | Brown ![]() | Báo cáo | Pennanen ![]() Hakola ![]() | Sân vận động: Jouppilanvuori Lượng khán giả: 499 Trọng tài: Jani Laaksonen |
|
Vòng Sáu
KuPS v FC Lahti
15 tháng 4 năm 2015 | KuPS | v | FC Lahti | Kuopio | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Savolainen ![]() Pennanen ![]() | Báo cáo | Rafael ![]() | Sân vận động: Savon Sanomat Areena Lượng khán giả: 1,133 Trọng tài: Jari Järvinen |
|
PK-35 Vantaa v HJK
15 tháng 4 năm 2015 | PK-35 Vantaa | v (s.h.p.) | HJK | Vantaa | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Manev ![]() | Báo cáo | Lod ![]() Havenaar ![]() | Sân vận động: Myyrmäki Stadion Lượng khán giả: 1,772 Trọng tài: Petri Viljanen |
|
FC Ilves v IFK Mariehamn
16 tháng 4 năm 2015 | FC Ilves | v | IFK Mariehamn | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Báo cáo | Span ![]() Orgill ![]() | Sân vận động: Tehtaan kenttä Lượng khán giả: 339 Trọng tài: Antti Munukka |
|
KPV v HIFK
16 tháng 4 năm 2015 | KPV | v (s.h.p.) | HIFK | Kokkola | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 EET | Báo cáo | Terävä ![]() Korhonen ![]() | Sân vận động: Santahaka keinonurmi Lượng khán giả: 570 Trọng tài: Ville Nevalainen |
|
AC Oulu v PS Kemi
16 tháng 4 năm 2015 | AC Oulu | v (s.h.p.) (4–3 p) | PS Kemi | Oulu | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Stafsula ![]() Tahvanainen ![]() tháng Bazuoli ![]() | Báo cáo | Ions ![]() Jovović ![]() | Sân vận động: Arina Arena Lượng khán giả: 600 Trọng tài: Kalle Mäkinen | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Vandell ![]() Hietanen ![]() Heikkilä ![]() Gerster-Peipinen ![]() Stafsula ![]() | Jovović ![]() Saarinen ![]() Ions ![]() Moilanen ![]() Djaló ![]() |
FC Inter v RoPS
16 tháng 4 năm 2015 | FC Inter | v | RoPS | Turku | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 EET | Onovo ![]() Matoukou ![]() Duah ![]() Belica ![]() | Báo cáo | Yaghoubi ![]() Kokko ![]() | Sân vận động: Veritas Stadion Lượng khán giả: 683 Trọng tài: Petteri Kari |
|
FC Haka v MuSa
16 tháng 4 năm 2015 | FC Haka | v (s.h.p.) (4–3 p) | MuSa | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
19:00 EET | Multanen ![]() Sanevuori ![]() | Báo cáo | Vainionpää ![]() Tuuri ![]() | Sân vận động: Tehtaan kenttä Lượng khán giả: 563 Trọng tài: Lassi Siukkola | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Multanen ![]() Mäkelä ![]() Sanevuori ![]() Popovitch ![]() Pirttijoki ![]() Mäenpää ![]() | Salo ![]() Toivonen ![]() Tuuri ![]() Kivimäki ![]() Vainionpää ![]() Jylli ![]() |
PK Keski-Uusimaa v BK-46
16 tháng 4 năm 2015 | PK Keski-Uusimaa | v (s.h.p.) | BK-46 | Kerava | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 EET | Haapalainen ![]() Schwalenstöcker ![]() Haiko ![]() | Báo cáo | ![]() | Sân vận động: Kalevan UP TN Lượng khán giả: 452 Trọng tài: Mikko Mörö |
|
Tứ kết
KuPS v PK Keski-Uusimaa
26 tháng 4 năm 2015 | KuPS | v | PK Keski-Uusimaa | Kuopio | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Sirbiladze ![]() Pennanen ![]() | Báo cáo | Sân vận động: Savon Sanomat Areena Lượng khán giả: 1,023 Trọng tài: Ville Nevalainen |
|
FC Haka v HJK
26 tháng 4 năm 2015 | FC Haka | v | HJK | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Lähdesmäki ![]() | Báo cáo | Savage ![]() Tanaka ![]() | Sân vận động: Tehtaan kenttä Lượng khán giả: 1,102 Trọng tài: Janko Grönholm |
|
HIFK v FC Inter
26 tháng 4 năm 2015 | HIFK | v | FC Inter | Helsinki | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Báo cáo | Hambo ![]() | Sân vận động: Töölö Stadion Lượng khán giả: 616 Trọng tài: Dennis Antamo |
|
IFK Mariehamn v AC Oulu
26 tháng 4 năm 2015 | IFK Mariehamn | v | AC Oulu | Mariehamn | |
---|---|---|---|---|---|
16:00 EET | Orgill ![]() Lyyski ![]() Span ![]() | Báo cáo | Tahvanainen ![]() | Sân vận động: Wiklöf Holding Arena Lượng khán giả: 786 Trọng tài: Mattias Gestranius |
|
Bán kết
IFK Mariehamn v HJK
15 tháng 8 năm 2015 | IFK Mariehamn | v | HJK | Mariehamn | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 | Assis ![]() Orgill ![]() Tammilehto ![]() Forsell ![]() | Báo cáo | Tanaka ![]() | Sân vận động: Wiklöf Holding Arena Lượng khán giả: 1,114 Trọng tài: Janko Grönholm |
|
FC Inter v KuPS
15 tháng 8 năm 2015 | FC Inter | v (3–2 p) | KuPS | Turku | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 | Gnabouyou ![]() | Báo cáo | Bowen ![]() | Sân vận động: Veritas Stadion Lượng khán giả: 1,069 Trọng tài: Jari Järvinen | |
Loạt sút luân lưu | |||||
Aho ![]() Gnabouyou ![]() Belica ![]() Lehtonen ![]() Onovo ![]() | Poutiainen ![]() Bowen ![]() tháng Bakić ![]() Rannankari ![]() Nissilä ![]() |
Chung kết
FC Inter v IFK Mariehamn
26 tháng 9 năm 2015 | FC Inter | v | IFK Mariehamn | Valkeakoski | |
---|---|---|---|---|---|
14:45 | Gnabouyou ![]() | Báo cáo | Assis ![]() | Sân vận động: Tehtaan kenttä Lượng khán giả: 3,017 Trọng tài: Dennis Antamo |
|
Tham khảo
- ^ “Ilmoittautuneet joukkueet 2015”. Suomen Palloliitto. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Tulokset 2015”. Suomen Palloliitto. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2014.
- ^ “1. ja 2. kierros 2015”. Suomen Palloliitto. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2014.
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2014–15 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2015–16