Cefetamet
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.201.087 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H15N5O5S2 |
Khối lượng phân tử | 397.432 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Cefetamet là một loại kháng sinh cephalosporin.[1]
Tham khảo
- ^ Pubchem. “Cefetamet”. pubchem.ncbi.nlm.nih.gov (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2018.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|