Quận Nam, Gwangju
Quận Nam 남구 | |
---|---|
— Quận — | |
Chuyển tự Tiếng Hàn | |
• Hanja | 南區 |
• Romaja quốc ngữ | Nam-gu |
• McCune-Reischauer | Nam-gu |
Quận Nam | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Honam |
Cấp tỉnh | Gwangju |
Dân số | |
• Tiếng địa phương | Jeolla |
Trang web | Văn phòng quận Nam |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |
Quận Nam (Nam-gu, 남구) nằm ở phía Nam Gwangju (광주광역시), Hàn Quốc. 'Nam'(南) nghĩa là 'phía nam' trong tiếng Hàn. 'gu'(區) nghĩa là 'quận' của thành phố đô thị trong tiếng Hàn.
Phân khu
Gồm 43 dong, hoặc khu phố, ở Namgu, 남구.
Dong gồm:
- 사동 Sa dong
- 구동 Gu dong
- 서동 Seo dong
- 월산동 Wolsan dong (thêm 4 và 6),
- 월산4동
- 월산5동
- 백운동 Baekun dong (thêm 1 và 2)
- 백운1동
- 백운2동
- 주월동 Juwol dong (thêm 1 và 2)
- 주월1동
- 주월2동
- 노대동 Nodae dong
- 진월동 Jinwol dong
- 덕남동 Deoknam dong
- 행암동 Haengam dong
- 임암동 Imam dong
- 송하동 Songha dong
- 양림동 Yangrim dong
- 방림동 Bangrim dong (thêm 1 và 2)
- 방림1동
- 방림2동
- 봉선동 Bongseon dong (thêm 1 và 2)
- 봉선1동
- 봉선2동
- 구소동 Guso dong
- 양촌동 Yangchon dong
- 도금동 Dogeum dong
- 승촌동 SungChon dong
- 지석동 Jiseok dong
- 압촌동 Apchon dong
- 화장동 Hwajang dong
- 칠석동 Chilseok dong
- 석정동 SeokJeong dong
- 신장동 Shinjang dong
- 양과동 YangGwa dong
- 이장동 Ijeong dong
- 대지동 Daeji dong
- 월성동 Wolseong dong
- 사직동 Sajik dong
- 효덕동 Hyodeok dong
- 송암동 Songam dong
- 대촌동 Daechon dong
Tham khảo
Bài viết về địa lý Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|