Schweizer SGS 2-32

SGS 2-32
Kiểu Tàu lượn lớp Open
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Schweizer Aircraft Corporation
Nhà thiết kế Ernest Schweizer[1]
Chuyến bay đầu 3 tháng 7 năm 1962[2]
Số lượng sản xuất 87

Schweizer SGS 2-32 là một loại tàu lượn 2 hoặc 3 chỗ của Hoa Kỳ, do Schweizer Aircraft ở Elmira, New York chế tạo.[3]

Tính năng kỹ chiến thuật (2-32)

2 chiếc SGS 2-32 dùng để du lịch, Dillingham Airfield Oahu, 1993

Dữ liệu lấy từ The World's Sailplanes:Die Segelflugzeuge der Welt:Les Planeurs du Monde Volume II[2]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 26 ft 9 in (8,15 m)
  • Sải cánh: 57 ft 1 in (17,4 m)
  • Chiều cao: 4 ft 0 in (1,22 m) at cockpit
  • Diện tích cánh: 180 foot vuông (16,7 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 18.05
  • Kết cấu dạng cánh: Gốc – NACA 633618, Giữa – NACA 633618, Đầu NACA 43 012A
  • Trọng lượng rỗng: 701 lb (318 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1.080 lb (490 kg)

Hiệu suất bay

  • Tốc độ không vượt quá: 157 mph; 136 kn (252 km/h)
  • Số G giới hạn: +5,8 -3,8 ở vận tốc 164,0 mph; 142,5 kn (264 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 35 ở vận tốc 46,0 mph; 40,0 kn (74 km/h)
  • Vận tốc xuống: 124 ft/min (0,63 m/s) ở vận tốc 46,0 mph; 40,0 kn (74 km/h)
  • Tải trên cánh: 6,0 lb/foot vuông (29,3 kg/m2)

Xem thêm

Ghi chú

  1. ^ Activate Media (2006). “SGS 2-32 Schweizer”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  2. ^ a b B.S. Shenstone & K.G. Wilkinson (1963). The World's Sailplanes:Die Segelflugzeuge der Welt:Les Planeurs du Monde Volume II (bằng tiếng Anh, Pháp, và Đức) (ấn bản 1). Zurich: Organisation Scientifique et Technique Internationale du Vol a Voile (OSTIV) and Schweizer Aero-Revue. tr. 237–238.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  3. ^ Said, Bob (tháng 11 năm 1983). “1983 Sailplane Directory”. Soaring Magazine. Soaring Society of America: 32.Quản lý CS1: ngày tháng và năm (liên kết)

Tham khảo

  • Schweizer, Paul A (1988). Wings Like Eagles, The Story of Soaring in the United States. Washington DC: Smithsonian Institution Press. tr. 183–265. ISBN 0-87474-828-3.
  • Said, Bob (tháng 11 năm 1983). “1983 Sailplane Directory”. Soaring Magazine. Soaring Society of America: 32.Quản lý CS1: ngày tháng và năm (liên kết)
  • Activate Media (2006). “SGS 2-32 Schweizer”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  • The Aristocrat - The Schweizer 2-32. Schweizer Aircraft Corp. undated. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |year= (trợ giúp)
  • K & L Soaring (undated). “K & L Soaring, LLC”. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2008. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |year= (trợ giúp)
  • Goebel, Greg. “The Prehistory of Endurance UAVs”. VectorSite. Truy cập 2010-06-18. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2013.
  • Taylor, John W.R. (1973). Jane's All the World's Aircraft 1973-74. London: Jane's Yearbooks. tr. 431. ISBN 0-354-00117-5.
  • Federal Aviation Administration, Dennis R. (2008). “FAA Registry”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2008.
  • Transport Canada (2008). “Canadian Civil Aircraft Register”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2008.
  • Munson, J. (undated). “Sailplanes in Our Collection”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2008. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |year= (trợ giúp)
  • “N8600R N-Number Search”. FAA. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2011.
  • “General Aviation”. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2011.
  • Shenstone, B.S. (1963). The World's Sailplanes:Die Segelflugzeuge der Welt:Les Planeurs du Monde Volume II (bằng tiếng Anh, Pháp, và Đức). K.G. Wilkinson (ấn bản 1). Zurich: Organisation Scientifique et Technique Internationale du Vol a Voile (OSTIV) and Schweizer Aero-Revue. tr. 237–238.

Liên kết ngoài

Tư liệu liên quan tới Schweizer SGS 2-32 tại Wikimedia Commons

  • x
  • t
  • s
Schweizer Aircraft
Tàu lượn

1-1 • 1-2 • 1-3 • 1-6 • 1-7 • 2-8 • 9-10 • 15-11 • 2-12 • 6-14 • 1-15 • 1-16 • 1-17 • 2-18 • 1-19 • 1-20 • 1-21 • 2-22 • 1-23 • 1-24 • 2-25 • 1-26 • 2-27 • 7-28 • 1-29 • 1-30 • 2-31 • 2-32 • 2-33 • 1-34 • 1-35 • 1-36 • 2-37 • 2-38 • X-26 Frigate

Máy bay nông nghiệp

Ag Cat • Ag Cat Super B

Máy bay lưỡng cư

TSC-1 Teal

Trực thăng

300 • 330 • 333 • S-434

Máy bay trinh sát

SA 2-37 • RU-38 Twin Condor

UAV

MQ-8 Fire Scout

Cá nhân

Ernest Schweizer • Paul A Schweizer • William (Bill) Schweizer

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn 3 quân chủng Hoa Kỳ sau 1962
1 Không sử dụng