Bảng phụ âm IPA kèm phát âm mẫu

Consonant Table of IPA with audioBản mẫu:SHORTDESC:Consonant Table of IPA with audio
Bài viết này chứa các liên kết nội dòng đến các tệp âm thanh. Nếu gặp sự cố khi phát tệp, xem trợ giúp Âm thanh Wikipedia.
Bài viết này có chứa kí tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode.

Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế, hay IPA, là một hệ thống phiên hiệu âm vị dựa phần lớn trên bảng chữ cái Latinh. Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế sáng chế và thiết kế ra bảng này nhằm chuẩn hóa việc biểu diễn những âm thanh đã được xác định là tồn tại ở một số hoặc tất cả ngôn ngữ trên thế giới.[1]

Các bảng bên dưới biểu diễn các phụ âm được thực hiện, hoặc không thực hiện, với luồng hơi thổi từ phổi.

Phụ âm có luồng hơi từ phổi

IPA: Phụ âm có luồng hơi từ phổi
Vị trí → Môi Vành lưỡi Mặt lưỡi Họng
Phương thức Môi – môi Môi – răng Lưỡi – môi Răng Lợi Sau lợi Quặt lưỡi Ngạc cứng Ngạc mềm Tiểu thiệt Yết hầu/nắp họng Thanh hầu
Mũi
ɱ̊
n
ɳ̊
ɳ
ɲ̊
ŋ̊
ɴ̥
ɴ
Tắc
t
d
ʈ
ɖ
c
ɟ
k
ɡ
q
ɢ
ʡ
ʔ
Tắc-xát xuýt
t̪s̪
d̪z̪
ts
dz
t̠ʃ
d̠ʒ
Tắc-xát không xuýt
p̪f
b̪v
t̪θ
d̪ð
tɹ̝̊
dɹ̝
t̠ɹ̠̊˔
d̠ɹ̠˔
kx
ɡɣ
ɢʁ
ʡʜ
ʡʢ
ʔh
Xát xuýt
s
z
ʃ
ʒ
ʂ
ʐ
ɕ
ʑ
Xát không xuýt
f
v
θ̼
ð̼
θ
ð
θ̠
ð̠
ɹ̠̊˔
ɹ̠˔
ɻ̊˔
ɻ˔
ç
ʝ
x
ɣ
χ
ʁ
ħ
ʕ
h
ɦ
Tiếp cận
β̞
ʋ
ð̞
ɹ
ɹ̠
ɻ
j
ɰ
ʁ̞
ʔ̞
Vỗ
ⱱ̟
ɾ̼
ɾ̥
ɾ
ɽ̊
ɽ
ɢ̆
ʡ̆
Rung
ʙ̥
ʙ
ɽ̊r̥
ɽr
ʀ̥
ʀ
ʜ
ʢ
Tắc-xát bên
tꞎ
d𝼅
c𝼆
ɟʎ̝
k𝼄
ɡʟ̝
Xát bên
ɬ
ɮ
𝼅
𝼆
ʎ̝
𝼄
ʟ̝
Tiếp cận bên
l
ɭ
ʎ
ʟ
ʟ̠
Vỗ bên
ɺ̥
ɺ
𝼈̥
𝼈
ʎ̆
ʟ̆

Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là cách thức cấu âm mà người bình thường bất khả thực hiện.

IPA: Phụ âm đồng cấu âm
Tắc
k͡p
About this sound
ɡ͡b
About this sound
Mũi
ŋ͡m
About this sound
Xát/
Tiếp cận
ʍ
About this sound
w
About this sound
ɥ
About this sound
ɧ
About this sound
ɫ
About this sound

Phụ âm không có luồng hơi từ phổi

IPA: Phụ âm không có luồng hơi từ phổi
Phụt Dừng
About this sound
About this sound
ʈʼ
About this sound
About this sound
About this sound
About this sound
ʡʼ
About this sound
Xát
About this sound
θʼ
About this sound
About this sound
ʃʼ
About this sound
ʂʼ
About this sound
ɕʼ
About this sound
About this sound
χʼ
About this sound
Tắc-xát
tsʼ
About this sound
t̠ʃʼ
About this sound
ʈʂʼ
About this sound
kxʼ
About this sound
qχʼ
About this sound
Bên
ɬʼ
About this sound
tɬʼ
About this sound
cʎ̝̊ʼ
About this sound
kʟ̝̊ʼ
About this sound
Chắt
About this sound
About this sound
About this sound
About this sound
About this sound
Hút vào
ɓ
About this sound
ɗ
About this sound
ʄ
About this sound
ɠ
About this sound
ʛ
About this sound

Xem thêm

  • Bảng nguyên âm IPA kèm phát âm mẫu Biểu tượng nội dung âm thanh

Tham khảo

  1. ^ International Phonetic Association. (1999). Handbook of the International Phonetic Association: A guide to the use of the International Phonetic Alphabet. Cambridge: Cambridge University Press.
  • x
  • t
  • s
Chủ đề IPA
IPA
  • Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế
  • Lịch sử bảng mẫu tự
  • Bản mở rộng (extIPA)
  • Mẫu tự chất giọng (VoQS)
  • Journal of the IPA (JIPA)
Chủ đề đặc biệt
  • Dạng chữ hoa
  • Dạng chữ in
  • Mẫu tự bất tiêu chuẩn và lỗi thời
  • Quy chuẩn định danh
  • Bản mở rộng Hán ngữ
  • Chính tả Thế giới
  • Bảng IPA cho phương ngữ tiếng Anh
Mã hóa
  • Mã hóa ASCII
    • SAMPA
    • X-SAMPA
    • Kirshenbaum
  • TIPA
  • Mẫu tự ngữ âm Unicode
  • Số IPA
  • Braille IPA
Phụ âm có luồng hơi từ phổi
Vị trí → Môi Vành lưỡi Mặt lưỡi Họng
Phương thức Môi – môi Môi – răng Lưỡi – môi Răng Lợi Sau lợi Quặt lưỡi Ngạc cứng Ngạc mềm Tiểu thiệt Yết hầu/nắp họng Thanh hầu
Mũi m ɱ̊ ɱ n ɳ̊ ɳ ɲ̊ ɲ ŋ̊ ŋ ɴ̥ ɴ
Tắc p b t d ʈ ɖ c ɟ k ɡ q ɢ ʡ ʔ
Tắc-xát xuýt ts dz t̠ʃ d̠ʒ
Tắc-xát không xuýt p̪f b̪v t̪θ d̪ð tɹ̝̊ dɹ̝ t̠ɹ̠̊˔ d̠ɹ̠˔ ɟʝ kx ɡɣ ɢʁ ʡʜ ʡʢ ʔh
Xát xuýt s z ʃ ʒ ʂ ʐ ɕ ʑ
Xát không xuýt ɸ β f v θ̼ ð̼ θ ð θ̠ ð̠ ɹ̠̊˔ ɹ̠˔ ɻ̊˔ ɻ˔ ç ʝ x ɣ χ ʁ ħ ʕ h ɦ
Tiếp cận ʋ ɹ ɻ j ɰ ʔ̞
Vỗ ⱱ̟ ɾ̼ ɾ̥ ɾ ɽ̊ ɽ ɢ̆ ʡ̆
Rung ʙ̥ ʙ r ɽ̊r̥ ɽr ʀ̥ ʀ ʜ ʢ
Tắc-xát bên tꞎ d𝼅 c𝼆 ɟʎ̝ k𝼄 ɡʟ̝
Xát bên ɬ ɮ 𝼅 𝼆 ʎ̝ 𝼄 ʟ̝
Tiếp cận bên l ɭ ʎ ʟ ʟ̠
Vỗ bên ɺ̥ ɺ 𝼈̥ 𝼈 ʎ̆ ʟ̆

Trong cùng một ô, các mẫu tự bên phải hữu thanh còn bên trái vô thanh. Các ô tô đậm là cách thức cấu âm mà người bình thường bất khả thực hiện.

Phụ âm không có luồng hơi từ phổi
MM MR R L SL QL NC NM TT NH
Phụt Tắc ʈʼ ʡʼ
Tắc-xát t̪θʼ tsʼ t̠ʃʼ tʂʼ kxʼ qχʼ
Xát ɸʼ θʼ ʃʼ ʂʼ ɕʼ χʼ
Tắc-xát bên tɬʼ c𝼆ʼ k𝼄ʼ
Xát bên ɬʼ
Chắt
(trên: ngạc mềm;
dưới: tiểu thiệt)
Mảnh


k𝼊
q𝼊

Hữu thanh ɡʘ
ɢʘ
ɡǀ
ɢǀ
ɡǃ
ɢǃ
ɡ𝼊
ɢ𝼊
ɡǂ
ɢǂ
Mũi ŋʘ
ɴʘ
ŋǀ
ɴǀ
ŋǃ
ɴǃ
ŋ𝼊
ɴ𝼊
ŋǂ
ɴǂ
ʞ
 
Bên mảnh
Bên hữu thanh ɡǁ
ɢǁ
Bên mũi ŋǁ
ɴǁ
Hút vào Hữu thanh ɓ ɗ ʄ ɠ ʛ
Vô thanh ɓ̥ ɗ̥ ᶑ̊ ʄ̊ ɠ̊ ʛ̥
Phụ âm đồng cấu âm
Mũi
n͡m
Môi – lợi
ŋ͡m
Môi – ngạc mềm
Bật
t͡p
d͡b
Môi – lợi
k͡p
ɡ͡b
Môi – ngạc mềm
q͡ʡ
Tiểu thiệt – nắp họng
ɥ̊
ɥ
Môi – ngạc cứng
ʍ
w
Môi – ngạc mềm
ɧ
âm Sj (biến thiên)
Tiếp cận bên
ɫ
Lợi ngạc mềm hóa
Khác
  • Âm tiếp cận môi-ngạc mềm mũi [w̃]
  • Âm tiếp cận ngạc cứng mũi [j̃]
  • Âm xát răng-răng vô thanh [h̪͆]
  • Âm bật răng hậu-rung môi-môi vô thanh [t̪ʙ̥]
  • Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh [h̃]
Hàng trước Hàng giữa Hàng sau
Đóng
•
y
ɨ
•
ʉ
ɯ
•
u
Gần đóng
ɪ
•
ʏ
•
ʊ
Nửa đóng
e
•
ø
ɘ
•
ɵ
ɤ
•
o
Vừa
•
ø̞
ə
ɤ̞
•
Nửa mở
ɛ
•
œ
ɜ
•
ɞ
ʌ
•
ɔ
Gần mở
æ
•
ɐ
Mở
a
•
ɶ
ä
•
ɑ
•
ɒ

Đi theo cặp trái phải: không tròn môi  tròn môi