Nhân thần kinh hạ thiệt

Nhân thần kinh hạ thiệt
Nhân hạ thiệt
Thiết đồ cắt qua hành tủy. (Nhân hạ thiệt, Hypoglossal nucleus ở phía trên và bên trái.)
Các nhân thần kinh sọ theo sơ đồ nhìn từ đằng sau. Nhân vận động màu đỏ; nhân cảm giác màu xanh lam. (thần kinh XII ở phía dưới, bên trái.)
Chi tiết
Định danh
Latinhnucleus nervi hypoglossi
NeuroName757
NeuroLex IDbirnlex_2644
TAA14.1.04.227
FMA54505
Thuật ngữ giải phẫu thần kinh
[Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata]

Nhân thần kinh hạ thiệt hay nhân hạ thiệt (tiếng Anh: hypoglossal nucleus) là nhân thần kinh sọ nằm ở hành não. Nhân vận động này nằm gần đường giữa. Ở hành não, nhân hạ thiệt đi qua tam giác hạ thiệt (hypoglossal trigone). Tam giác này nằm ở phía trong so với tam giác lang thang (vagal trigone), ở vị trí hơi lấn vào não thất bốn.

Nhân hạ thiệt nằm giữa nhân vận động lưng của thần kinh lang thang (dorsal nucleus of vagus nerve) và đường giữa của hành não. Các sợi trục (axon) từ nhân hạ thiệt đi phía trước, qua hành não để hình thành thần kinh hạ thiệt thoát ra giữa bó tháp hành não và thể trám trong một rãnh có danh pháp giải phẫu là rãnh trước bên của hành não.

Xem thêm

Hình ảnh bổ sung

  • Thiết đồ cắt ngang qua hành não, chỗ dưới của trám hành
    Thiết đồ cắt ngang qua hành não, chỗ dưới của trám hành
  • Lược đồ nhân thần kinh vận động
    Lược đồ nhân thần kinh vận động
  • Liên quan giữa nhân hạ thiệt và các cấu trúc giải phẫu xung quanh
    Liên quan giữa nhân hạ thiệt và các cấu trúc giải phẫu xung quanh
  • Nhuộm H&E cho thấy nhân thần kinh hạ thiệt
    Nhuộm H&E cho thấy nhân thần kinh hạ thiệt

Tham khảo

Liên kết ngoài

  •  
  • Atlas image: n2a6p2 at the University of Michigan Health System
  • Hình ảnh lát não nhuộm màu bao gồm "Hypoglossal nucleus" tại dự án BrainMaps
  • x
  • t
  • s
Tận cùng
  • Nhân
    • nhân vách
  • Đường đi
    • không có nhánh quan trọng
Khứu giác
Mắt
Vận nhãn
  • Nhân
    • nhân vận nhãn
    • nhân Edinger–Westphal
  • Nhánh
    • trên
    • Rễ đối giao cảm của hạch mi
    • dưới
Ròng rọc
  • Nhân
  • Nhánh
    • không có nhánh quan trọng
Sinh ba
  • Nhân
    • Nhân cảm giác chính của thần kinh sinh ba] (PSN)
    • Nhân tủy sống của thần kinh sinh ba
    • Nhân trung não của thần kinh sinh ba (MN)
    • Nhân vân động của thần kinh sinh ba(TMN)
  • Đường đi
    • hạch sinh ba
  • Nhánh
    • mắt
    • hàm trên
    • hàm dưới
Giạng
  • Nhân
  • Nhánh
    • không có nhánh quan trọng
Mặt
Nguyên ủy gần
  • thần kinh trung gian Wrisberg
  • Hạch gối
Trong
ống thần kinh mặt
  • Thần kinh đá sâu
    • Hạch chân bướm - khẩu cái
  • Thần kinh xương bàn đạp
  • Thừng nhĩ
    • Thần kinh lưỡi
    • Hạch dưới hàm dưới
Ở lỗ
trâm chũm
  • Thần kinh tai sau
  • Cơ trên xương móng
    • Nhánh bụng của thần kinh mặt
    • Nhánh trâm móng của thần kinh mặt
  • Đám rối thần kinh tuyến mang tai
Nhân
Tiền đình - ốc tai
  • Nhân
    • Nhân tiền đình
    • Nhân ốc tai
  • Thần kinh ốc tai
    • Vân hành não não thất bốn (vân thính giác)
    • Dải cảm giác bên (lateral lemniscus)
  • Thần kinh tiền đình
    • Hạch Scarpa
Thiệt hầu
Trước hố tĩnh mạch cảnh
  • Hạch
    • trên
    • dưới
Sau hố tĩnh mạch cảnh
  • Thần kinh màng nhĩ
    • Đám rối màng nhĩ
    • Thần kinh đá bé
    • Hạch tai (hạch Arnold)
  • Nhánh trâm hầu của thần kinh thiệt hầu
  • Nhánh hầu của thần kinh thiệt hầu
  • Nhánh hạch nhân của thần kinh thiệt hầu
  • Nhánh lưỡi của thần kinh thiệt hầu
  • Nhánh xoang cảnh của thần kinh thiệt hầu
Nhân
Lang thang
Trước hố tĩnh mạch cảnh
Sau hố tĩnh mạch cảnh
Cổ
  • Nhánh hầu của thần kinh lang thang
    • đám rối hầu
  • Thần kinh thanh quản trên
    • ngoài
    • trong
  • Thần kinh thanh quản quặt ngược
  • Nhánh tim cổ trên của thần kinh lang thang
Lồng ngực
Bụng
  • Nhánh tạng của thần kinh lang thang
  • Nhánh thận của thần kinh lang thang
  • Nhánh gan của thân lang thang trước
  • Nhánh vị trước của thân lang thang trước
  • Nhánh vị sau của thân lang thang sau
Nhân
Phụ
  • Nhân
  • Rễ sọ
  • Rễ sống
Hạ thiệt
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s