Avro Tutor

Avro 621 Tutor
Avro Type 621 Tutor thuộc bảo tàng Shuttleworth Collection
Kiểu Máy bay huấn luyện
Nhà chế tạo Avro
Nhà thiết kế Roy Chadwick
Chuyến bay đầu 1930
Vào trang bị 1933
Thải loại 1941
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 606
Biến thể Avro 626, PWS-18

Avro Type 621 Tutor[1][2] là một loại máy bay huấn luyện hai tầng cánh của Anh, do hãng Avro thiết kế chế tạo trong giai đoạn giữa hai cuộc đại chiến thế giới.

Biến thể

Avro 621 Trainer (động cơ Mongoose)
Avro 621 Tutor (động cơ Lynx)
Avro 621 Tutor II
Avro 621
Avro 646 Sea Tutor

Quốc gia sử dụng

 Tiệp Khắc
  • Không quân Tiệp Khắc
 Đan Mạch
  • Hải quân Hoàng gia Đan Mạch
 Canada
  • Không quân Hoàng gia Canada
 Đài Loan
  • Không quân Cộng hòa Trung Hoa
 Iraq
  • Không quân Iraq
 Ireland
  • Quân đoàn Không quân Ireland
 Greece
  • Không quân Hy Lạp
 Ba Lan
  • Không quân Ba Lan
 South Africa
  • Không quân Nam Phi
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Tutor)

Avro 621 Trainer

Dữ liệu lấy từ Avro Aircraft since 1908 [3]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 26 ft 4½ in (8,04 m)
  • Sải cánh: 34 ft 0 in (10,36 m)
  • Chiều cao: 9 ft 7 in (2,92 m)
  • Diện tích cánh: 301 ft² (27,96 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.844 lb (836 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.493 lb (1.131 kg)
  • Động cơ: 1 × Armstrong Siddeley Lynx IVC, 240 hp (180 kW)

Hiệu suất bay

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Avro 626
  • Avro Prefect
  • Avro Cadet
  • Avro 637
  • PWS-18
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Jackson 1990, pp. 283–291.
  2. ^ Thetford 1957, pp. 46–47.
  3. ^ Jackson 1990, p. 290.

Tài liệu

  • Jackson, A.J. Avro Aircraft since 1908, 2nd edition. London: Putnam Aeronautical Books, 1990. ISBN 0-85177-834-8.
  • Thetford. O. Aircraft of the Royal Air Force 1918-57. London: Putnam, 1957.
  • Vančata, Pavel. "Cechoslováci v zahraničním odboji". Revi (bi-monthly magazine) #65. Ostrava-Poruba: REVI Publications, 2006. ISSN 1211-0744 (Czech language).

Liên kết ngoài

  • Shuttleworth Collection, Avro Tutor details Lưu trữ 2012-10-31 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Avro chế tạo
Định danh của công ty

Type D • Type E • Type F • Type G • Type H

500 • 501 • 502 • 503 • 504 • 508 • 510 • 511 • 513 • 519 • 521 • 522 • 523 • 527 • 528 • 529 • 530 • 531 • 533 • 534 • 536 • 538 • 539 • 545 • 546 • 547 • 548 • 549 • 550 • 551 • 552 • 553 • 554 • 555 • 556 • 557 • 558 • 560 • 561 • 562 • 563 • 566 • 567 • 571 • 572 • 574 • 575 • 576 • 578 • 578 • 580 • 581 • 584 • 586 • 587 • 594 • 597 • 604 • 605 • 608 • 609 • 611 • 612 • 613 • 616 • 617 • 618 • 619 • 620 • 621 • 624 • 625 • 626 • 627 • 631 • 632 • 633 • 636 • 637 • 638 • 639 • 640 • 641 • 642 • 643 • 644 • 646 • 652 • 655 • 656 • 663 • 664 • 665 • 666 • 668 • 670 • 671 • 672 • 674 • 675 • 679 • 680 • 681 • 682 • 683 • 684 • 685 • 686 • 688 • 689 • 691 • 682 • 694 • 695 • 696 • 698 • 701 • 706 • 707 • 711 • 716 • 720 • 721 • 724 • 726 • 728 • 729 • 730 • 731 • 732 • 735 • 748 • 776 • 784

Theo nhiệm vụ
Ném bom

730 • Aldershot • Antelope • Buffalo • Lancaster • Lincoln • Manchester • Vulcan

Vận tải

Andover • Lancastrian • York

Tuần tra biển

Anson • Bison • Shackleton

Dân dụng

748 • Ashton • Commodore • Eighteen • Five • Six • Ten • Tudor

Huấn luyện

504 • Athena • Cadet • Tutor • Prefect

Tiêm kích

Avenger • Avocet • Spider

Thể thao

Avian • Baby

Thử nghiệm

707 • Ashton • Burga • Roe I Biplane • Roe I Triplane • Roe II Triplane • Roe III Triplane • Roe IV Triplane

Động cơ hàng không

A.V. Roe 20 hp 2 xy-lanh.