Tennis in the Land 2023
Tennis in the Land 2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | 20–26 tháng 8 | |||
Lần thứ | 3 | |||
Thể loại | WTA 250 | |||
Bốc thăm | 32S / 16D | |||
Tiền thưởng | $271,363 | |||
Mặt sân | Cứng / ngoài trời | |||
Địa điểm | Cleveland, Hoa Kỳ | |||
Sân vận động | Jacobs Pavilion | |||
Các nhà vô địch | ||||
Đơn | ||||
Sara Sorribes Tormo | ||||
Đôi | ||||
Miyu Kato / Aldila Sutjiadi | ||||
|
Tennis in the Land 2023 là một giải quần vợt nữ chuyên nghiệp thi đấu trên mặt sân cứng ngoài trời tại Sân vận động Topnotch ở The Flats ở Cleveland, Ohio.[1] Đây là lần thứ 3 giải đấu được tổ chức và là một phần của WTA 250 trong WTA Tour 2023.[2]
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nữ | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | 18 | 12 | 1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nữ | 1 | — | — | — | — |
Tiền thưởng
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/321 | Q2 | Q1 |
Đơn nữ | $34,228 | $20,226 | $11,275 | $6,417 | $4,220 | $2,930 | $2,400 | $1,815 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nữ* | $12,447 | $7,000 | $4,020 | $2,400 | $1,848 | — | — | — |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/32.
*mỗi đội
Nội dung đơn
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
FRA | Caroline Garcia | 6 | 1 |
CZE | Barbora Krejčíková | 11 | 2 |
Veronika Kudermetova | 16 | 3 | |
Ekaterina Alexandrova | 21 | 4 | |
UKR | Anhelina Kalinina | 28 | 5 |
Anna Blinkova | 37 | 8 | |
USA | Sloane Stephens | 38 | 9 |
ITA | Jasmine Paolini | 41 | 11 |
- Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 8 năm 2023.[3]
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Leylah Fernandez
- Caroline Garcia
- Veronika Kudermetova
Venus Williams
Bảo toàn thứ hạng:
- Patricia Maria Țig
Vượt qua vòng loại:
- Clara Burel
- Magdalena Fręch
- Nadia Podoroska
- Aliaksandra Sasnovich
- Wang Xinyu
- Wang Xiyu
Thua cuộc may mắn:
- Tamara Korpatsch
- Sara Sorribes Tormo
- Clara Tauson
- Martina Trevisan
Rút lui
- Paula Badosa → thay thế bởi Julia Grabher
- Irina-Camelia Begu → thay thế bởi Martina Trevisan
- Elisabetta Cocciaretto → thay thế bởi Tamara Korpatsch
- Liudmila Samsonova → thay thế bởi Linda Nosková
- Mayar Sherif → thay thế bởi Clara Tauson
- Venus Williams → thay thế bởi Sara Sorribes Tormo
- Zhang Shuai → thay thế bởi Patricia Maria Țig
Nội dung đôi
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
CZE | Barbora Krejčíková | CZE | Kateřina Siniaková | 3 | 1 |
USA | Nicole Melichar-Martinez | AUS | Ellen Perez | 23 | 2 |
JPN | Shuko Aoyama | JPN | Ena Shibahara | 28 | 3 |
KAZ | Anna Danilina | TPE | Hsieh Su-wei | 36 | 4 |
- Bảng xếp hạng vào ngày 14 tháng 8 năm 2023.
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Ekaterina Alexandrova / Aliaksandra Sasnovich
- Dalayna Hewitt / Jamie Loeb
Nhà vô địch
Đơn
- Sara Sorribes Tormo đánh bại Ekaterina Alexandrova, 3–6, 6–4, 6–4.
Đôi
- Miyu Kato / Aldila Sutjiadi đánh bại Nicole Melichar-Martinez / Ellen Perez, 6–4, 6–7(4–7), [10–8]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Thông tin giải đấu trên WTA
- Trang web chính thức