Hamburg European Open 2023 - Đôi nam
Hamburg European Open 2023 - Đôi nam | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hamburg European Open 2023 | |||||||
Vô địch | Kevin Krawietz Tim Pütz | ||||||
Á quân | Sander Gillé Joran Vliegen | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 7–6(7–4), 6–3 | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Kevin Krawietz và Tim Pütz là nhà vô địch, đánh bại Sander Gillé và Joran Vliegen trong trận chung kết, 7–6(7–4), 6–3.
Lloyd Glasspool và Harri Heliövaara là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 1 trước Hugo Dellien và Guido Pella.
Hạt giống
- Lloyd Glasspool / Harri Heliövaara (Vòng 1)
- Ivan Dodig / Mate Pavić (Tứ kết)
- Kevin Krawietz / Tim Pütz (Vô địch)
- Sander Gillé / Joran Vliegen (Chung kết)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Kết quả
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | L Glasspool H Heliövaara | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
PR | H Dellien G Pella | 6 | 6 | PR | H Dellien G Pella | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
LL | B Arias F Zeballos | 65 | 3 | N Ćaćić VV Cornea | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
N Ćaćić VV Cornea | 77 | 6 | N Ćaćić VV Cornea | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||
3 | K Krawietz T Pütz | 77 | 6 | 3 | K Krawietz T Pütz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | M Möller M Topo | 64 | 3 | 3 | K Krawietz T Pütz | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | R Molleker MH Rehberg | 3 | 2 | JS Cabal M Middelkoop | 5 | 4 | |||||||||||||||||||||
JS Cabal M Middelkoop | 6 | 6 | 3 | K Krawietz T Pütz | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
S Báez B Zapata Miralles | 4 | 4 | 4 | S Gillé J Vliegen | 64 | 3 | |||||||||||||||||||||
R Haase N Mektić | 6 | 6 | R Haase N Mektić | 77 | 5 | [9] | |||||||||||||||||||||
WC | C Frantzen H Jebens | 2 | 4 | 4 | S Gillé J Vliegen | 62 | 7 | [11] | |||||||||||||||||||
4 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | 4 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Erler L Miedler | 4 | 6 | [13] | A Erler L Miedler | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
F Martin A Mies | 6 | 2 | [11] | A Erler L Miedler | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
F Cerúndolo TM Etcheverry | 2 | I Dodig M Pavić | 65 | 4 | |||||||||||||||||||||||
2 | I Dodig M Pavić | w/o |
Vòng loại
Hạt giống
- Diego Hidalgo / Cristian Rodríguez (Vòng 1)
- Boris Arias / Federico Zeballos (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Vượt qua vòng loại
- Marvin Möller / Marko Topo
Thua cuộc may mắn
- Boris Arias / Federico Zeballos
Kết quả vòng loại
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Diego Hidalgo Cristian Rodríguez | 4 | 4 | ||||||||||
WC | Marvin Möller Marko Topo | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Marvin Möller Marko Topo | 6 | 61 | [10] | |||||||||
2 | Boris Arias Federico Zeballos | 4 | 77 | [6] | |||||||||
Ivan Sabanov Matej Sabanov | 64 | 6 | [7] | ||||||||||
2 | Boris Arias Federico Zeballos | 77 | 4 | [10] |
Tham khảo
- ^ “Fourth Final The Charm In 2022 For Hamburg Champs Glasspool & Heliovaara”. atptour.com. 24 tháng 7 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính
- Kết quả vòng loại